Hội chứng vành cấp là gì? Các công bố khoa học về Hội chứng vành cấp
Hoặc bạn đang nói về hai khái niệm khác nhau: hội chứng vận động vành và hội chứng hẹp van cấp. 1. Hội chứng vận động vành (hoặc vận động vành cấp): là một tìn...
Hoặc bạn đang nói về hai khái niệm khác nhau: hội chứng vận động vành và hội chứng hẹp van cấp.
1. Hội chứng vận động vành (hoặc vận động vành cấp): là một tình trạng sự cố của tim, khi các cơn co thắt cơ trái tim (nhịp tim không đều) xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn và gây ra triệu chứng như đau ngực hoặc khó thở. Đây là một biểu hiện của bệnh mạch vành, khi các động mạch cung cấp máu đến cơ tim bị hẹp và làm giảm lượng máu và oxy đi đến cơ tim. Hội chứng vận động vành thường xảy ra khi người bệnh tăng cường hoạt động vật lý hoặc trong tình trạng căng thẳng.
2. Hội chứng hẹp van cấp: là một tình trạng khi van cơ tim hẹp và không hoặc khó mở rộng đủ để cho máu chảy qua một cách thông suốt. Điều này dẫn đến tình trạng suy tim, giảm lượng máu và oxy cung cấp đến các bộ phận khác trong cơ thể. Hội chứng hẹp van cấp thường gây ra triệu chứng như mệt mỏi, thở nhanh, đau ngực và trầm cảm.
Hội chứng vận động vành:
Hội chứng vận động vành xuất hiện khi động mạch vành có nhiệm vụ chuyển máu tươi giàu oxy tới cơ tim của bạn bị hẹp và không thể cung cấp đủ oxy cho nhịp tim. Điều này thường xảy ra trong trường hợp mạch máu bị mắc kẹt trong tình trạng bệnh mạch vành.
Những nguyên nhân chính gây ra hội chứng vận động vành bao gồm:
1. Bệnh mạch vành: Lớp chất béo, các chất bám trên thành động mạch và các cặn bám có thể tích tụ trên tường của động mạch và gây ra sự hẹp và cản trở lưu thông máu.
2. Các cơn tắc nghẽn: Khi tắc nghẽn tạm thời xảy ra trong các động mạch, lượng máu cung cấp đến cơ tim bị giảm, dẫn đến hội chứng vận động vành.
3. Các tác động từ bên ngoài: Các tác nhân như căng thẳng cường độ lớn, khí hậu lạnh hoặc lạnh, vi khuẩn hoặc vi rút, thuốc lá, chất kích thích, hoặc thuốc giảm đau có thể gây ra hội chứng vận động vành.
Triệu chứng phổ biến của hội chứng vận động vành bao gồm:
- Đau ngực: Thường là cảm giác nặng nề, ép buộc, hoặc đau nhói ngực. Đau ngực thường xuất hiện trong khoảng 5-10 phút sau khi bạn bắt đầu tập thể dục hoặc hoạt động vận động và tăng cường khi bạn tăng động hoặc leo cầu thang.
- Khó thở: Khi tim không cung cấp đủ oxy cho cơ tim, bạn có thể cảm thấy khó thở hoặc hơn thậm chí khi làm việc nhẹ.
- Mệt mỏi: Do cơ tim phải làm việc hơn, các cơ bắp mệt mỏi và đòi hỏi nhiều năng lượng hơn, dẫn đến sự mệt mỏi không thể giảm.
Hội chứng hẹp van cấp:
Hội chứng hẹp van cấp là một tình trạng khi van tricuspid hoặc van bắp gà, hoạt động không đúng cách và hẹp, gây ra khó khăn cho máu đi qua van. Điều này dẫn đến suy tim và giảm lượng máu và oxy được cung cấp cho các bộ phận khác trong cơ thể.
Nguyên nhân và tác động của hội chứng hẹp van cấp:
1. Bẩm sinh: Rất ít hội chứng hẹp van cấp là bẩm sinh, nghĩa là chúng được kế thừa từ người cha mẹ.
2. Viêm cơ tim: Viêm cơ tim có thể dẫn đến việc hình thành vết loét và sẹo trên van, làm hẹp van.
3. Van van cơ tim bất thường: Van cơ tim có thể không phát triển hoặc bị vỡ rồi lại tái tạo tự nhiên, gây ra ban đầu hẹp van.
Triệu chứng phổ biến của hội chứng hẹp van cấp bao gồm:
- Mệt mỏi nhanh: Bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi nhanh chóng và dễ mệt khi làm việc thể lực.
- Thở nhanh: Khó thở và thở nhanh là một triệu chứng thường gặp. Bạn có thể cảm thấy như bạn không thể thở sâu hoặc không đủ không khí.
- Đau ngực: Đau ngực có thể xảy ra khi tim không cung cấp đủ máu và oxy cho các cơ bắp tim.
- Trầm cảm: Do hệ thần kinh và tổ chức bị ảnh hưởng vì thiếu oxy và máu, bạn có thể cảm thấy kém tập trung, mất đi hứng thú hoặc buồn chán.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hội chứng vành cấp":
Xơ vữa động mạch, trước đây được coi là một bệnh lưu trữ lipid tẻ nhạt, thực sự liên quan đến một phản ứng viêm đang diễn ra. Những tiến bộ gần đây trong khoa học cơ bản đã thiết lập một vai trò nền tảng của quá trình viêm trong việc trung gian hóa tất cả các giai đoạn của bệnh này từ khởi đầu, phát triển và, cuối cùng, các biến chứng huyết khối của xơ vữa động mạch. Những phát hiện mới này cung cấp các liên kết quan trọng giữa các yếu tố nguy cơ và các cơ chế của bệnh động mạch vành. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng sinh học mới nổi này của viêm trong xơ vữa động mạch áp dụng trực tiếp cho bệnh nhân con người. Sự tăng cao trong các dấu hiệu viêm dự đoán kết quả của bệnh nhân với hội chứng mạch vành cấp, không phụ thuộc vào tổn thương cơ tim. Ngoài ra, viêm mạn tính mức độ thấp, như được chỉ định bởi mức độ của dấu hiệu viêm protein phản ứng C, định rõ rủi ro của các biến chứng xơ vữa động mạch theo dự đoán, do đó bổ sung thông tin tiên lượng do các yếu tố nguy cơ truyền thống cung cấp. Hơn nữa, một số phương pháp điều trị nhất định giảm rủi ro động mạch vành cũng hạn chế viêm. Trong trường hợp hạ lipid với statin, hiệu ứng chống viêm này dường như không tương quan với việc giảm mức độ lipoprotein mật độ thấp. Những hiểu biết mới này về viêm trong xơ vữa động mạch không chỉ làm tăng sự hiểu biết của chúng ta về bệnh này, mà còn có ứng dụng lâm sàng thực tiễn trong việc phân tầng nguy cơ và mục tiêu hóa liệu pháp cho nạn dịch này đang gia tăng tầm quan trọng toàn cầu.
- 1
- 2
- 3
- 4